Bước tới nội dung

budowa

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: budową, bùdowa, bùdową, bùdowã

Tiếng Ba Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ruthenia cổ будо́ва (budóva).[1] Chứng thực lần đầu vào thế kỉ XVIII[2]

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zlw-lch-IPA tại dòng 1545: Parameters "a2", "ac" and "ac2" are not used by this template..

Danh từ

[sửa]

budowa gc

  1. Sự xây dựng, sự thi công.
    Đồng nghĩa: budowanie
    w budowie
    đang thi công
  2. (construction) Công trường.
    Đồng nghĩa: plac budowy, teren budowy
  3. Kiểu kiến trúc Tiếng Galicia.
    Đồng nghĩa: struktura
  4. Cấu tạo.
  5. Sự hình thành.
  6. (không còn dùng) Công trình xây dựng.
    Đồng nghĩa: budynek

Biến cách

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data/etymology tại dòng 18: attempt to call field 'addDefaultTypes' (a nil value).
  • Tiếng Kaszëb: bùdowa
  • Tiếng Silesia: budowa

Trivia

[sửa]

Bản mẫu:pl-freq 1990

Tham khảo

[sửa]
  1. Bản mẫu:R:pl:Bańkowski
  2. Samuel Bogumił Linde (1807–1814) “budowa”, trong Słownik języka polskiego

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Silesia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ba Lan budowa.

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi kịch bản: Hàm “IPA” không tồn tại.

Danh từ

[sửa]

budowa gc

  1. Sự xây dựng.
    Đồng nghĩa: budowanie
  2. (construction) Công trường.

Từ liên hệ

[sửa]

Bản mẫu:szl-derived verbs