budowa
Giao diện
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ruthenia cổ будо́ва (budóva).[1] Chứng thực lần đầu vào thế kỉ XVIII[2]
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zlw-lch-IPA tại dòng 1545: Parameters "a2", "ac" and "ac2" are not used by this template..
Danh từ
[sửa]budowa gc
- Sự xây dựng, sự thi công.
- Đồng nghĩa: budowanie
- w budowie
- đang thi công
- (construction) Công trường.
- Đồng nghĩa: plac budowy, teren budowy
- Kiểu kiến trúc Tiếng Galicia.
- Đồng nghĩa: struktura
- Cấu tạo.
- Sự hình thành.
- (không còn dùng) Công trình xây dựng.
- Đồng nghĩa: budynek
Biến cách
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Trivia
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Bản mẫu:R:pl:Bańkowski
- ↑ Samuel Bogumił Linde (1807–1814) “budowa”, trong Słownik języka polskiego
Đọc thêm
[sửa]- budowa, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- budowa, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
- Aleksander Zdanowicz (1861) “budowa”, trong Słownik języka polskiego, Wilno 1861
- J. Karłowicz, A. Kryński, W. Niedźwiedzki, editors (1900), “budowa”, trong Słownik języka polskiego (bằng tiếng Ba Lan), tập 1, Warsaw, tr. 226
- budowa, Narodowy Fotokorpus Języka Polskiego
Tiếng Silesia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi kịch bản: Hàm “IPA” không tồn tại.
Danh từ
[sửa]budowa gc
- Sự xây dựng.
- Đồng nghĩa: budowanie
- (construction) Công trường.
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Liên kết mục từ tiếng Ba Lan có tham số alt thừa
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Ruthenia cổ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Ruthenia cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống cái tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Construction/Tiếng Ba Lan
- Từ mang nghĩa không còn dùng trong tiếng Ba Lan
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Ba Lan có liên kết wiki thừa
- Liên kết tiếng Ba Lan có phân mảnh thủ công
- Công trình xây dựng/Tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Silesia
- Từ tiếng Silesia gốc Ruthenia cổ
- Từ tiếng Silesia vay mượn tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Silesia gốc Ba Lan
- Danh từ tiếng Silesia
- Danh từ giống cái tiếng Silesia
- Construction/Tiếng Silesia
- Công trình xây dựng/Tiếng Silesia