Bước tới nội dung

bulldoze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbʊl.ˌdoʊz/

Ngoại động từ

[sửa]

bulldoze ngoại động từ /ˈbʊl.ˌdoʊz/

  1. Ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)