Bước tới nội dung

bunching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbənt.ʃiɳ/

Động từ

[sửa]

bunching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bunch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bunching /ˈbənt.ʃiɳ/

  1. (Tech) Tụ nhóm (d).

Tham khảo

[sửa]