bunch
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
bunch /ˈbəntʃ/
Nội động từ
bunch nội động từ /ˈbəntʃ/
Ngoại động từ
bunch ngoại động từ /ˈbəntʃ/
Chia động từ
bunch
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bunch | |||||
| Phân từ hiện tại | bunching | |||||
| Phân từ quá khứ | bunched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunches hoặc buncheth¹ | bunch | bunch | bunch |
| Quá khứ | bunched | bunched hoặc bunchedst¹ | bunched | bunched | bunched | bunched |
| Tương lai | will/shall² bunch | will/shall bunch hoặc wilt/shalt¹ bunch | will/shall bunch | will/shall bunch | will/shall bunch | will/shall bunch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunch | bunch | bunch | bunch |
| Quá khứ | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched |
| Tương lai | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bunch | — | let’s bunch | bunch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bunch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)