cáng lò
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːŋ˧˥ lɔ̤˨˩ | ka̰ːŋ˩˧ lɔ˧˧ | kaːŋ˧˥ lɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːŋ˩˩ lɔ˧˧ | ka̰ːŋ˩˧ lɔ˧˧ |
Danh từ
[sửa]cáng lò
- Một loài thực vật có hoa trong Họ Cáng lò, cây gỗ nhỏ, thân có mùi thơm, vỏ thân láng trắng.
- Sử dụng gỗ cáng lò.
Dịch
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kaːŋ˧˥ lɔ˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kaːŋ˦ lɔ˩]
Danh từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Từ có bản dịch tiếng Daur
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày
- Mục tiếng Tày có chứa nhiều từ
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages using bad params when calling Template:cite-old