công minh chính trực
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ mïŋ˧˧ ʨïŋ˧˥ ʨɨ̰ʔk˨˩ | kəwŋ˧˥ mïn˧˥ ʨḭ̈n˩˧ tʂɨ̰k˨˨ | kəwŋ˧˧ mɨn˧˧ ʨɨn˧˥ tʂɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ mïŋ˧˥ ʨïŋ˩˩ tʂɨk˨˨ | kəwŋ˧˥ mïŋ˧˥ ʨïŋ˩˩ tʂɨ̰k˨˨ | kəwŋ˧˥˧ mïŋ˧˥˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ tʂɨ̰k˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 公明正直.
Thành ngữ
[sửa]công minh chính trực
- Công bằng đúng mực
- (nghĩa đen) Ở nơi công cộng, giản dị và ngay thẳng.
- (nghĩa bóng) Có tâm hồn chính trực, ngay thẳng, không có tư tưởng ích kỉ.