cẩm y vệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰m˧˩˧ i˧˧ vḛʔ˨˩kəm˧˩˨ i˧˥ jḛ˨˨kəm˨˩˦ i˧˧ je˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˩ i˧˥ ve˨˨kəm˧˩ i˧˥ vḛ˨˨kə̰ʔm˧˩ i˧˥˧ vḛ˨˨

Danh từ[sửa]

cẩm y vệ

  1. Cơ quan đặc trách bảo vệ hoàng đế, thường mặc áo cẩm thêu rồng 5 móng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)