cadge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkædʒ/

Động từ[sửa]

cadge /ˈkædʒ/

  1. Đi lang thang ăn xin; xin xỏ.
    to cadge a meal — xin một bữa ăn

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]