Bước tới nội dung

castaway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæs.tə.ˌweɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

castaway /ˈkæs.tə.ˌweɪ/

  1. Người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu.
  2. (Nghĩa bóng) Người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ.

Tính từ

[sửa]

castaway /ˈkæs.tə.ˌweɪ/

  1. Sống sót trong vụ đắm tàu.
  2. (Nghĩa bóng) Bị ruồng bỏ; sống bơ vơ.

Tham khảo

[sửa]