Bước tới nội dung

celebrated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/
Hoa Kỳ

Động từ

celebrated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của celebrate

Chia động từ

Tính từ

celebrated /ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/

  1. Nổi tiếng, trứ danh, lừng danh.

Tham khảo