celebrated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/
![]() | [ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd] |
Động từ[sửa]
celebrated
Chia động từ[sửa]
celebrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
celebrated /ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/
Tham khảo[sửa]
- "celebrated". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)