chế khoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ xwaː˧˧ʨḛ˩˧ kʰwaː˧˥ʨe˧˥ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ xwa˧˥ʨḛ˩˧ xwa˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

chế khoa

  1. Khoa thi do ý vua mở ra, khác với khoa thi thường lệ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]