Bước tới nội dung

chamber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtʃeɪm.bɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

chamber /ˈtʃeɪm.bɜː/

  1. Buồng, phòng; buồng ngủ.
  2. (Số nhiều) Nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ.
  3. (Số nhiều) Phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà.
  4. (Chamber) Phòng, viện.

Thành ngữ

Ngoại động từ

chamber ngoại động từ /ˈtʃeɪm.bɜː/

  1. Bỏ vào phòng, nhốt vào phòng.
  2. (Kỹ thuật) Khoan rỗng, khoét thành hốc.

Tham khảo