chamber
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃeɪm.bɜː/
| [ˈtʃeɪm.bɜː] |
Danh từ
chamber /ˈtʃeɪm.bɜː/
- Buồng, phòng; buồng ngủ.
- (Số nhiều) Nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ.
- (Số nhiều) Phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà.
- (Chamber) Phòng, viện.
Thành ngữ
- chamber of commerce: Phòng thương mại.
- the chamber of deputies:
Ngoại động từ
chamber ngoại động từ /ˈtʃeɪm.bɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chamber”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)