Bước tới nội dung

pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pot /ˈpɑːt/

  1. Ấm, bình, lọ, chậu, , vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), (đầy), ca (đầy).
    a pot of tea — một ấm trà
    a pot of porter — một ca bia đen
  2. Nồi.
  3. (để đi đái đêm).
  4. Chậu hoa.
  5. Bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải.
  6. Cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) chóp cao.
  7. Giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot).
  8. Giấy khổ 39 x 31, 3 cm.
  9. Số tiền lớn.
    to make a pot; to make a pot of money — làm được món bở, vớ được món tiền lớn
  10. (Từ lóng) Số tiền lớn đánh (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng.
    to put the pot on Epinard — dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pot ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈpɑːt/

  1. Bỏ (cá, thịt, muối... ) vào (vại... ) (để để dành... ).
    potted meat — thịt ướp bỏ hũ
  2. Trồng (cây) vào chậu.
  3. (Thể dục, thể thao) Chọc (hòn bi-a) vào túi lưới.
  4. Bỏ (thú săn... ) vào túi.
  5. Nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi".
    he's potted the whole lot — hắn vớ hết, hắn chiếm hết
  6. Rút ngắn, thâu tóm.
  7. Bắn chết (thú săn, chim... ) bằng một phát bắn gần.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pot nội động từ /ˈpɑːt/

  1. (+ at) Bắn, bắn gần.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
pot

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pot
/pɔ/
pots
/pɔ/

pot /pɔ/

  1. Bình, lọ, chậu.
    Pot à beurre — lọ đựng bơ
    Pot de fleurs — chậu hoa
    Manger tout un pot de miel — ăn cả một lọ mật ong
  2. (Thân mật) Cốc (rượu).
    Boire un pot — uống một cốc
  3. (Thân mật) Tiệc liên hoan.
    Assister à un pot d’anciens élèves — dự một tiệc liên hoan cựu học sinh
  4. Lỗ bi, lỗ đáo.
  5. (Đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt.
  6. Khổ giấy 31 x 40 cm.
  7. (Thân mật) Sự may mắn.
    Il a eu du pot — nó được may mắn
    Manque de pot — sự không may
    Un coup de pot — một dịp may
  8. (Thô tục) Mông đít.
  9. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nồi (nấu thức ăn).
    à la fortune du pot — xem fortune
    bête comme un pot — xem bête
    découvrir le pot aux roses — khám phá ra điều bí mật trong việc gì
    être au pot de quelqu'un — ăn nhờ ai
    faire le pot à deux anses — đứng chống nạnh
    le pot de terre et le pot de fer — trứng chọi với đá
    payer les pots cassés — xem payer
    pot à tabac — người béo lùn
    pot au noir — (hàng hải; hàng không) vùng trời u ám
    pot de chambre — chậu đái đêm, bô
    pot sans anses — người khó tính
    poule au pot — gà luộc
    se manier le pot — (thông tục) vội vàng, hấp tấp
    tourner autour du pot — nói loanh quanh
    pot fêlé dure longtemps — người tàn tật sống lâu

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Co

[sửa]

Số từ

[sửa]

pot

  1. bốn.
    mthứ e pé pot đhrochỉ có ba bốn người

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pot

  1. bọt.