Bước tới nội dung

cheat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

cheat /ˈtʃit/

  1. Trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian.
  2. người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận.

Thành ngữ

Ngoại động từ

cheat ngoại động từ /ˈtʃit/

  1. Lừa, lừa đảo (ai).
    to cheat someone [out] of something — lừa ai để lấy vật gì
  2. Tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi... ).

Chia động từ

Nội động từ

cheat nội động từ /ˈtʃit/

  1. Gian lận; đánh bạc bịp.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)