Bước tới nội dung

chirrup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɜː.əp/

Nội động từ

[sửa]

chirrup nội động từ /ˈtʃɜː.əp/

  1. Kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi.
  2. Bật lưỡi.
  3. (Từ lóng) Vỗ tay thuê (ở rạp hát).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]