chuỗi cung ứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuəʔəj˧˥ kuŋ˧˧ ɨŋ˧˥ʨuəj˧˩˨ kuŋ˧˥ ɨ̰ŋ˩˧ʨuəj˨˩˦ kuŋ˧˧ ɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuə̰j˩˧ kuŋ˧˥ ɨŋ˩˩ʨuəj˧˩ kuŋ˧˥ ɨŋ˩˩ʨuə̰j˨˨ kuŋ˧˥˧ ɨ̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

  1. Một hệ thống những tổ chức, hoạt động, thông tin, con người và các nguồn lực liên quan trực tiếp hay gián tiếp đến vận chuyển hàng hóa hay dịch vụ từ nhà sản xuất, nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng.

Dịch[sửa]