Bước tới nội dung

chuột lang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
chuột lang

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuət˨˩ laːŋ˧˧ʨuək˨˨ laːŋ˧˥ʨuək˨˩˨ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuət˨˨ laːŋ˧˥ʨuət˨˨ laːŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chuột lang

  1. Loài động vật gặm nhấm cung cấp thịt quan trọng tại Nam Mỹ, đồng thời cũng là động vật nuôi làm cảnh trong nhà phổ biến tại phương Tây. Tên khoa họcCavia porcellus.
  2. Tên chung của khoảng 9 loài động vật gặm nhấm trong chi Chuột lang (Cavia).

Đồng nghĩa

[sửa]
loài động vật gặm nhấm

Dịch

[sửa]
loài động vật gặm nhấm