clarify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

clarify ngoại động từ /ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ/

  1. Lọc, gạn.
  2. Làm cho sáng sủa dễ hiểu.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

clarify nội động từ /ˈklɛr.ə.ˌfɑɪ/

  1. Trong ra, sạch ra.
  2. Trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]