clears
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]clears
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của clear
Chia động từ
[sửa]clear
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clear | |||||
Phân từ hiện tại | clearing | |||||
Phân từ quá khứ | cleared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clears hoặc cleareth¹ | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared hoặc clearedst¹ | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | will/shall² clear | will/shall clear hoặc wilt/shalt¹ clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear | will/shall clear |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clear | clear hoặc clearest¹ | clear | clear | clear | clear |
Quá khứ | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared | cleared |
Tương lai | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear | were to clear hoặc should clear |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clear | — | let’s clear | clear | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.