clearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɪ.riɳ/

Động từ[sửa]

clearing

  1. Phân từ hiện tại của clear

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

clearing /ˈklɪ.riɳ/

  1. Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong.
    to await the clearing of the weather — đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
  2. Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi.
  3. Sự vượt qua; sự tránh .
  4. (Hàng hải) Sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến... ).
  5. Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ... ).
  6. Sự thanh toán, sự trả hết (nợ... ).
  7. Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống.
  8. Khu đất phá hoang (để trồng trọt).
  9. (Tài chính) Sự chuyển (séc).

Tham khảo[sửa]