clearing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈklɪɹ.ɪŋ/
(tập tin) - (RP) IPA(ghi chú): /ˈklɪə.ɹɪŋ/
- Vần: -ɪəɹɪŋ
- Tách âm: clear‧ing
Động từ
[sửa]clearing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của clear.
Danh từ
[sửa]clearing (đếm được và không đếm được, số nhiều clearings)
- Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong.
- to await the clearing of the weather — đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
- Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi.
- Sự vượt qua; sự tránh né.
- (Hàng hải) Sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến... ).
- Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ... ).
- Sự thanh toán, sự trả hết (nợ... ).
- Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống.
- Khu đất phá hoang (để trồng trọt).
- (Tài chính) Sự chuyển (séc).
Tham khảo
[sửa]- "clearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɪəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɪəɹɪŋ/2 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được