Bước tới nội dung

clearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

clearing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của clear.

Danh từ

[sửa]

clearing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều clearings)

  1. Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong.
    to await the clearing of the weather — đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
  2. Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi.
  3. Sự vượt qua; sự tránh .
  4. (Hàng hải) Sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến... ).
  5. Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ... ).
  6. Sự thanh toán, sự trả hết (nợ... ).
  7. Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống.
  8. Khu đất phá hoang (để trồng trọt).
  9. (Tài chính) Sự chuyển (séc).

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]