clubbed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]clubbed
Chia động từ
[sửa]club
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to club | |||||
Phân từ hiện tại | clubbing | |||||
Phân từ quá khứ | clubbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | club | club hoặc clubbest¹ | clubs hoặc clubbeth¹ | club | club | club |
Quá khứ | clubbed | clubbed hoặc clubbedst¹ | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed |
Tương lai | will/shall² club | will/shall club hoặc wilt/shalt¹ club | will/shall club | will/shall club | will/shall club | will/shall club |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | club | club hoặc clubbest¹ | club | club | club | club |
Quá khứ | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed | clubbed |
Tương lai | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club | were to club hoặc should club |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | club | — | let’s club | club | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]clubbed
Tham khảo
[sửa]- "clubbed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)