collate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈleɪt/

Ngoại động từ[sửa]

collate ngoại động từ /kə.ˈleɪt/

  1. Đối chiếu, so sánh.
    to collate a copy with its original — đối chiếu bản sao với nguyên bản
  2. (Ngành in) Kiểm tra thứ tự (trang sách).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]