complain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpleɪn/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈpleɪn] |
Nội động từ
[sửa]complain nội động từ /kəm.ˈpleɪn/
- Kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách.
- he complained of a pain in the head — anh ta kêu đau đầu
- Kêu nài, thưa thưa kiện.
- if your work is too hard, complain to your teacher about it — nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo
- (Thơ ca) Than van, rền rĩ.
Chia động từ
[sửa]complain
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "complain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)