concur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈkɜː/
Nội động từ
[sửa]concur nội động từ /kən.ˈkɜː/
- Trùng nhau, xảy ra đồng thời.
- Kết hợp lại, góp vào.
- many couses concurred to bring about this revolution — nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
- Đồng ý, tán thành, nhất trí.
- (Toán học) Đồng quy.
Chia động từ
[sửa]concur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to concur | |||||
Phân từ hiện tại | concurring | |||||
Phân từ quá khứ | concurred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | concur | concur hoặc concurrest¹ | concurs hoặc concurreth¹ | concur | concur | concur |
Quá khứ | concurred | concurred hoặc concurredst¹ | concurred | concurred | concurred | concurred |
Tương lai | will/shall² concur | will/shall concur hoặc wilt/shalt¹ concur | will/shall concur | will/shall concur | will/shall concur | will/shall concur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | concur | concur hoặc concurrest¹ | concur | concur | concur | concur |
Quá khứ | concurred | concurred | concurred | concurred | concurred | concurred |
Tương lai | were to concur hoặc should concur | were to concur hoặc should concur | were to concur hoặc should concur | were to concur hoặc should concur | were to concur hoặc should concur | were to concur hoặc should concur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | concur | — | let’s concur | concur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "concur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)