confection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɛk.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

confection /kən.ˈfɛk.ʃən/

  1. Sự pha chế.
  2. Quả đóng hộp; mứt; kẹo.
  3. Áo quần may sẵn (của phụ nữ).

Ngoại động từ[sửa]

confection ngoại động từ /kən.ˈfɛk.ʃən/

  1. Làm, chế, pha chế.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
confection
/kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/
confection
/kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/

confection gc /kɔ̃.fɛk.sjɔ̃/

  1. Sự làm, sự chế tạo.
  2. Sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn.
    Marchand de confections — người buôn bán quần áo may sẵn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hoàn thành.
    Jusqu'à entière confection — cho đến lúc hoàn thành trọn vẹn

Tham khảo[sửa]