Bước tới nội dung

confounded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɑʊn.dəd/

Động từ

[sửa]

confounded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của confound

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

confounded /kən.ˈfɑʊn.dəd/

  1. làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan
  2. làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên
  3. chết tiệt.
    that confounded horse! — cái con ngựa chết tiệt này!

Tham khảo

[sửa]