Bước tới nội dung

confounding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɑʊn.diɳ/

Động từ

[sửa]

confounding /kən.ˈfɑʊn.diɳ/

  1. Tk sự trùng hợp.
  2. Balanced c. sự trùng hợp cân bằng.
  3. Partial c. sự trùng hợp bộ phận.


Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]