Bước tới nội dung

consolation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn(t).sə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

consolation /ˌkɑːn(t).sə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự an ủi, sự giải khuây.
    words of consolation — những lời an ủi
    consolation prize — giải thưởng an ủi

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
consolation
/kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/
consolations
/kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/

consolation gc /kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/

  1. Sự an ủi, nguồn an ủi.
    La lecture est une grande consolation — đọc sách là một nguồn an ủi lớn
  2. Lời an ủi.
    Prix de consolation — giải khuyến khích.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]