Bước tới nội dung

consulting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /kənˈsʌltɪŋ/
  • Tách âm: con‧sult‧ing

Động từ

consulting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của consult.

Tính từ

[sửa]

consulting

  1. Cố vấn, để hỏi ý kiến.
    consulting engineer — kỹ sư cố vấn
    consulting physician — bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến

Tham khảo

Từ đảo chữ