consulting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsəl.tiɳ/

Động từ[sửa]

consulting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "consult" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

consulting /kən.ˈsəl.tiɳ/

  1. Cố vấn, để hỏi ý kiến.
    consulting engineer — kỹ sư cố vấn
    consulting physician — bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến

Tham khảo[sửa]