contemplate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪt/
![]() | [ˈkɑːn.təm.ˌpleɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
contemplate ngoại động từ /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪt/
- Ngắm, thưởng ngoạn.
- Lặng ngắm.
- Dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì).
- to contemplate doing something — dự định làm gì
Chia động từ[sửa]
contemplate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
contemplate nội động từ /ˈkɑːn.təm.ˌpleɪt/
Chia động từ[sửa]
contemplate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "contemplate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)