Bước tới nội dung

contort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtɔrt/

Ngoại động từ

[sửa]

contort ngoại động từ /kən.ˈtɔrt/

  1. Vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo.
  2. Làm méo mó, làm nhăn nhó.
    a face contorted with (by) pain — mặt nhăn nhó vì đau đớn
    to contort a word from its proper meaning — làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]