contorted
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtɔr.təd/
Động từ[sửa]
contorted
Chia động từ[sửa]
contort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to contort | |||||
Phân từ hiện tại | contorting | |||||
Phân từ quá khứ | contorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contort | contort hoặc contortest¹ | contorts hoặc contorteth¹ | contort | contort | contort |
Quá khứ | contorted | contorted hoặc contortedst¹ | contorted | contorted | contorted | contorted |
Tương lai | will/shall² contort | will/shall contort hoặc wilt/shalt¹ contort | will/shall contort | will/shall contort | will/shall contort | will/shall contort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contort | contort hoặc contortest¹ | contort | contort | contort | contort |
Quá khứ | contorted | contorted | contorted | contorted | contorted | contorted |
Tương lai | were to contort hoặc should contort | were to contort hoặc should contort | were to contort hoặc should contort | were to contort hoặc should contort | were to contort hoặc should contort | were to contort hoặc should contort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | contort | — | let’s contort | contort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
contorted /kən.ˈtɔr.təd/
Tham khảo[sửa]
- "contorted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)