contrivance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtrɑɪ.vənts/
Hoa Kỳ | [kən.ˈtrɑɪ.vənts] |
Danh từ[sửa]
contrivance /kən.ˈtrɑɪ.vənts/
- Sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra.
- a new contrivance for motor-cars — một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
- Sự khéo léo kỹ xảo.
- Sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch... ).
- Mưu mẹo, thủ đoạn.
- Cách, phương pháp.
Tham khảo[sửa]
- "contrivance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)