Bước tới nội dung

convince

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈvɪnts/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

convince ngoại động từ /kən.ˈvɪnts/

  1. Làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục.
  2. Làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]