corded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔr.dəd/
Động từ
[sửa]corded
Chia động từ
[sửa]cord
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cord | |||||
Phân từ hiện tại | cording | |||||
Phân từ quá khứ | corded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cord | cord hoặc cordest¹ | cords hoặc cordeth¹ | cord | cord | cord |
Quá khứ | corded | corded hoặc cordedst¹ | corded | corded | corded | corded |
Tương lai | will/shall² cord | will/shall cord hoặc wilt/shalt¹ cord | will/shall cord | will/shall cord | will/shall cord | will/shall cord |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cord | cord hoặc cordest¹ | cord | cord | cord | cord |
Quá khứ | corded | corded | corded | corded | corded | corded |
Tương lai | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cord | — | let’s cord | cord | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]corded /ˈkɔr.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "corded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)