couchant
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑʊ.tʃənt/
Tính từ
couchant /ˈkɑʊ.tʃənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couchant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ku.ʃɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | couchant /ku.ʃɑ̃/ |
couchants /ku.ʃɑ̃/ |
| Giống cái | couchant /ku.ʃɑ̃/ |
couchants /ku.ʃɑ̃/ |
couchant /ku.ʃɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| couchant /ku.ʃɑ̃/ |
couchants /ku.ʃɑ̃/ |
couchant gđ /ku.ʃɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “couchant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)