Bước tới nội dung

couronnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.ʁɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couronnement
/ku.ʁɔn.mɑ̃/
couronnements
/ku.ʁɔn.mɑ̃/

couronnement /ku.ʁɔn.mɑ̃/

  1. Lễ đăng quang (của vua).
  2. Đỉnh (nóc nhà), đầu (cột... ).
  3. Sự hoàn thành.
    Le couronnement d’une œuvre — sự hoàn thành một sự nghiệp
  4. Sự xén (tán cây) thành hình vòng.
  5. Vết thương trònđầu gối; sẹo trònđầu gối (ngựa).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]