couronnement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.ʁɔn.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
couronnement /ku.ʁɔn.mɑ̃/ |
couronnements /ku.ʁɔn.mɑ̃/ |
couronnement gđ /ku.ʁɔn.mɑ̃/
- Lễ đăng quang (của vua).
- Đỉnh (nóc nhà), đầu (cột... ).
- Sự hoàn thành.
- Le couronnement d’une œuvre — sự hoàn thành một sự nghiệp
- Sự xén (tán cây) thành hình vòng.
- Vết thương tròn ở đầu gối; sẹo tròn ở đầu gối (ngựa).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "couronnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)