Bước tới nội dung

crept

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

crept

  1. (Số nhiều) Sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng.
    to give somebody the creeps — làm ai sởn gáy lên
  2. Sự , sự trườn.
  3. Lỗ hốc (trong hàng rào... ).
  4. (Địa lý,địa chất) Sự lở (đá... ).
  5. (Vật lý) Sự dão.
    thermal creep — sự dão vì nhiệt

Nội động từ

[sửa]

crept nội động từ crept

  1. , trườn.
  2. Đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to creep into the room — lẻn vào phòng
    old age creeps upon one unawares — tuổi già đén với người ta lúc nào không biết
  3. ; leo (cây leo).
  4. cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc.
    to make someone's flesh creep — làm cho ai sởn gai ốc
  5. (Nghĩa bóng) Luồn cúi, luồn lọt.
    to creep into someone's favour — luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai

Tham khảo

[sửa]