crispness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪsp.nəs/

Danh từ[sửa]

crispness /ˈkrɪsp.nəs/

  1. Tính chất giòn.
  2. (Nghĩa bóng) Tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát.
  3. Sự quăn tít, sự xoăn tít.
  4. Sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí).
  5. Vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao.

Tham khảo[sửa]