Bước tới nội dung

crowded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑʊ.dəd/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

crowded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của crowd

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

crowded /ˈkrɑʊ.dəd/

  1. Đông đúc.
    crowded streets — phố xá đông đúc
  2. Đầy, tràn đầy.
    life crowded with great events — cuộc đời đầy những sự kiện lớn
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chật ních.
    to be crowded for time — không có thì giờ rảnh

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)