Bước tới nội dung

crucifixion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkruː.sə.ˈfɪk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

crucifixion /ˌkruː.sə.ˈfɪk.ʃən/

  1. Sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁy.si.fik.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crucifixion
/kʁy.si.fik.sjɔ̃/
crucifixions
/kʁy.si.fik.sjɔ̃/

crucifixion gc /kʁy.si.fik.sjɔ̃/

  1. Sự đóng đinh chúa Giê-xu vào cây chữ thập.
  2. Tranh Giê-xu bị đóng đinh vào cây chữ thập.

Tham khảo

[sửa]