Bước tới nội dung

cuckold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkə.kəld/

Danh từ

cuckold /ˈkə.kəld/

  1. Anh chồng bị cắm sừng.

Ngoại động từ

cuckold ngoại động từ /ˈkə.kəld/

  1. Cắm sừng.

Chia động từ

Tham khảo