cuckold
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkə.kəld/
Danh từ
[sửa]cuckold /ˈkə.kəld/
Ngoại động từ
[sửa]cuckold ngoại động từ /ˈkə.kəld/
Chia động từ
[sửa]cuckold
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cuckold | |||||
Phân từ hiện tại | cuckolding | |||||
Phân từ quá khứ | cuckolded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cuckold | cuckold hoặc cuckoldest¹ | cuckolds hoặc cuckoldeth¹ | cuckold | cuckold | cuckold |
Quá khứ | cuckolded | cuckolded hoặc cuckoldedst¹ | cuckolded | cuckolded | cuckolded | cuckolded |
Tương lai | will/shall² cuckold | will/shall cuckold hoặc wilt/shalt¹ cuckold | will/shall cuckold | will/shall cuckold | will/shall cuckold | will/shall cuckold |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cuckold | cuckold hoặc cuckoldest¹ | cuckold | cuckold | cuckold | cuckold |
Quá khứ | cuckolded | cuckolded | cuckolded | cuckolded | cuckolded | cuckolded |
Tương lai | were to cuckold hoặc should cuckold | were to cuckold hoặc should cuckold | were to cuckold hoặc should cuckold | were to cuckold hoặc should cuckold | were to cuckold hoặc should cuckold | were to cuckold hoặc should cuckold |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cuckold | — | let’s cuckold | cuckold | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cuckold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)