cultured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəl.tʃɜːd/
Động từ
[sửa]cultured
Chia động từ
[sửa]culture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to culture | |||||
Phân từ hiện tại | culturing | |||||
Phân từ quá khứ | cultured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | culture | culture hoặc culturest¹ | cultures hoặc cultureth¹ | culture | culture | culture |
Quá khứ | cultured | cultured hoặc culturedst¹ | cultured | cultured | cultured | cultured |
Tương lai | will/shall² culture | will/shall culture hoặc wilt/shalt¹ culture | will/shall culture | will/shall culture | will/shall culture | will/shall culture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | culture | culture hoặc culturest¹ | culture | culture | culture | culture |
Quá khứ | cultured | cultured | cultured | cultured | cultured | cultured |
Tương lai | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture | were to culture hoặc should culture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | culture | — | let’s culture | culture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]cultured /ˈkəl.tʃɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "cultured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)