démarche
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
démarche
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "démarche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.maʁʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
démarche /de.maʁʃ/ |
démarches /de.maʁʃ/ |
démarche gc /de.maʁʃ/
- Dáng đi.
- Démarche lourde — dáng đi nặng nề
- Sự vận động, sự lo lót.
- Phương pháp tiến hành; sự tiến triển.
- La démarche du raisonnement — phương pháp (tiến hành) lập luận
Tham khảo[sửa]
- "démarche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)