dank
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdæŋk/
Tính từ[sửa]
dank /ˈdæŋk/
- Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề.
- dank air — không khí ẩm ướt khó chịu
- dank weather — tiết trời ẩm ướt
Tham khảo[sửa]
- "dank". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
dank gđ (mạo từ de, không đếm được, không có giảm nhẹ)
- sự biết ơn
Động từ[sửa]
dank