darkness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːrk.nəs/
| [ˈdɑːrk.nəs] |
Danh từ
darkness /ˈdɑːrk.nəs/
- Bóng tối, cảnh tối tăm.
- Màu sạm, màu đen sạm.
- Tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch.
- Sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì.
- Sự bí mật, sự kín đáo.
- Sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc.
- deeds of darkness — hành động đen tối độc ác
Thành ngữ
- prince of darkness: Xem Prince
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “darkness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)