deafen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.fən/

Ngoại động từ[sửa]

deafen ngoại động từ /ˈdɛ.fən/

  1. Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai.
  2. Át (tiếng).
  3. (Kiến trúc) Làm cho (tường, sàn nhà... ) ngăn được tiếng động.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]