Bước tới nội dung

deafening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.fə.niɳ/

Động từ

[sửa]

deafening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "deafen" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

deafening /ˈdɛ.fə.niɳ/

  1. Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai.

Tham khảo

[sửa]