Bước tới nội dung

decry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈkrɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

decry ngoại động từ /dɪ.ˈkrɑɪ/

  1. Làm giảm giá trị.
    to decry the value of goods — làm giảm giá trị hàng hoá
    to decry someone's reputation — làm mất tiếng tăm của ai
    to decry the importantce of... — giảm tầm quan trọng của...
  2. Chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]