deferred
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈfɜːd/
Động từ
[sửa]deferred
Chia động từ
[sửa]defer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to defer | |||||
Phân từ hiện tại | deferring | |||||
Phân từ quá khứ | deferred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defer | defer hoặc deferrest¹ | defers hoặc deferreth¹ | defer | defer | defer |
Quá khứ | deferred | deferred hoặc deferredst¹ | deferred | deferred | deferred | deferred |
Tương lai | will/shall² defer | will/shall defer hoặc wilt/shalt¹ defer | will/shall defer | will/shall defer | will/shall defer | will/shall defer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defer | defer hoặc deferrest¹ | defer | defer | defer | defer |
Quá khứ | deferred | deferred | deferred | deferred | deferred | deferred |
Tương lai | were to defer hoặc should defer | were to defer hoặc should defer | were to defer hoặc should defer | were to defer hoặc should defer | were to defer hoặc should defer | were to defer hoặc should defer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | defer | — | let’s defer | defer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]deferred /dɪ.ˈfɜːd/
- Bị hoãn lại.
Tham khảo
[sửa]- "deferred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)